Có 2 kết quả:
树倒猢狲散 shù dǎo hú sūn sàn ㄕㄨˋ ㄉㄠˇ ㄏㄨˊ ㄙㄨㄣ ㄙㄢˋ • 樹倒猢猻散 shù dǎo hú sūn sàn ㄕㄨˋ ㄉㄠˇ ㄏㄨˊ ㄙㄨㄣ ㄙㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) When the tree topples the monkeys scatter. (idiom); fig. an opportunist abandons an unfavorable cause
(2) Rats leave a sinking ship.
(2) Rats leave a sinking ship.
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) When the tree topples the monkeys scatter. (idiom); fig. an opportunist abandons an unfavorable cause
(2) Rats leave a sinking ship.
(2) Rats leave a sinking ship.
Bình luận 0